Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se confier


[se confier]
tự động từ
tin, tin vào
Se confier au hasard
tin vào sự may rủi, phó mặc vào sự may rủi
Il ne se confie à qqn
ông ấy không tin vào ai cả
thổ lộ tâm tình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.